lis
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
lis gđ
- Huệ tây, loa kèn trắng (cây, hoa).
- la Fleur de lis — hình huệ tây (huy hiệu), biểu hiệu nhà vua
- teint de lis — nước da trắng nõn
Từ đồng âm[sửa]
Tham khảo[sửa]