lis
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nam Động[sửa]
Động từ[sửa]
lis
- lấy.
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
lis /lis/ |
lis /lis/ |
lis gđ
- Huệ tây, loa kèn trắng (cây, hoa).
- la Fleur de lis — hình huệ tây (huy hiệu), biểu hiệu nhà vua
- teint de lis — nước da trắng nõn
Từ đồng âm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "lis". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)