Bước tới nội dung

lis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nam Động

[sửa]

Động từ

[sửa]

lis

  1. lấy.

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lis
/lis/
lis
/lis/

lis

  1. Huệ tây, loa kèn trắng (cây, hoa).
    la Fleur de lis — hình huệ tây (huy hiệu), biểu hiệu nhà vua
    teint de lis — nước da trắng nõn

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]