Bước tới nội dung

liseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /li.zœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực liseur
/li.zœʁ/
liseuses
/li.zøz/
Giống cái liseuse
/li.zøz/
liseuses
/li.zøz/

liseur /li.zœʁ/

  1. Ham đọc.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
liseur
/li.zœʁ/
liseuses
/li.zøz/

liseur /li.zœʁ/

  1. Người ham đọc.
  2. (Ngành dệt) Thợ trổ hoa.

Tham khảo

[sửa]