Bước tới nội dung

litre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ Tiếng Pháp: litre

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

litre (số nhiều litres)

  1. Lít.
    1Litre — 1Lít

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
litre
/litʁ/
litres
/litʁ/

litre /litʁ/

  1. (Đo) Lít.
    Pot qui fait deux litres — cái bình hai lít
    Un litre de bière — một lít bia
  2. Chai lít.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
litre
/litʁ/
litres
/litʁ/

litre gc /litʁ/

  1. (Tôn giáo) Băng tang chăng (chăng quanh nhà thờ khi có lễ tang long trọng).

Tham khảo

[sửa]