liter
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈli.tɜː/
Danh từ[sửa]
liter /ˈli.tɜː/
- Lít.
Tham khảo[sửa]
- "liter". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
liter ngoại động từ
- Xếp thành lớp (cá để muối... ).
- Che mép dạ (trước khi nhuộm, cho khỏi ăn màu).
- (Xây dựng) Đóng litô vào.
Tham khảo[sửa]
- "liter". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)