livery-stable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɪ.və.ri.ˈsteɪ.bəl/

Danh từ[sửa]

livery-stable (số nhiều livery-stables) /ˈlɪ.və.ri.ˈsteɪ.bəl/

  1. Chuồng nuôi ngựaphường hội của Luân Đôn; chuồng ngựa cho thuê.

Tham khảo[sửa]