livery stable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlɪ.və.ri.ˈsteɪ.bəl/
Danh từ
[sửa]livery stable (số nhiều livery stables) /ˈlɪ.və.ri.ˈsteɪ.bəl/
Tham khảo
[sửa]- "livery stable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)