loan phòng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwaːn˧˧ fa̤wŋ˨˩lwaːŋ˧˥ fawŋ˧˧lwaːŋ˧˧ fawŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwan˧˥ fawŋ˧˧lwan˧˥˧ fawŋ˧˧

Từ tương tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

loan phòng

  1. Phòng vợ chồng ở (cũ).

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]