Bước tới nội dung

local finance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / fə.ˈnænts/

Danh từ

[sửa]

local finance / fə.ˈnænts/

  1. (Kinh tế học) Tài chính địa phương.

Tham khảo

[sửa]