locomobile
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
locomobile
Tính từ[sửa]
locomobile
- Có thể di động được.
Tham khảo[sửa]
- "locomobile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /lɔ.kɔ.mɔ.bil/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | locomobile /lɔ.kɔ.mɔ.bil/ |
locomobile /lɔ.kɔ.mɔ.bil/ |
Giống cái | locomobile /lɔ.kɔ.mɔ.bil/ |
locomobile /lɔ.kɔ.mɔ.bil/ |
locomobile /lɔ.kɔ.mɔ.bil/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
locomobile /lɔ.kɔ.mɔ.bil/ |
locomobile /lɔ.kɔ.mɔ.bil/ |
locomobile gc /lɔ.kɔ.mɔ.bil/
Tham khảo[sửa]
- "locomobile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)