lodde
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å lodde |
Hiện tại chỉ ngôi | lodder. -a, loddet |
Quá khứ | lodda, loddet |
Động tính từ quá khứ | — |
Động tính từ hiện tại | — |
lodde
Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å lodde |
Hiện tại chỉ ngôi | lodder |
Quá khứ | lodda, loddet |
Động tính từ quá khứ | lodda, loddet |
Động tính từ hiện tại | — |
lodde
- Hàn, gắn liền kim loại.
- når man lager glassmaleri, lodder man sammen blystykkene som omgir glassbitene.
- å lodde metaller
Từ dẫn xuất
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å lodde |
Hiện tại chỉ ngôi | lodder. -a, loddet |
Quá khứ | lodda, loddet |
Động tính từ quá khứ | — |
Động tính từ hiện tại | — |
lodde
- Đo bằng dây dọi.
- å lodde dybden i vannet
- å lodde dybden i noe — Hiểu, biết thấu đáo việc gì.
- å lodde stemningen — Thăm dò dư luận.
Tham khảo
[sửa]- "lodde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Sami Inari
[sửa]Danh từ
[sửa]lodde
- Chim.