logicien
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
logicienne /lɔ.ʒi.sjɛn/
|
logiciens /lɔ.ʒi.sjɛ̃/
|
Số nhiều
|
logicienne /lɔ.ʒi.sjɛn/
|
logiciens /lɔ.ʒi.sjɛ̃/
|
logicien /lɔ.ʒi.sjɛ̃/
- Nhà lôgic học.
- Người giỏi lý luận.
Tham khảo[sửa]