Bước tới nội dung

logicien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɔ.ʒi.sjɛ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít logicienne
/lɔ.ʒi.sjɛn/
logiciens
/lɔ.ʒi.sjɛ̃/
Số nhiều logicienne
/lɔ.ʒi.sjɛn/
logiciens
/lɔ.ʒi.sjɛ̃/

logicien /lɔ.ʒi.sjɛ̃/

  1. Nhà lôgic học.
  2. Người giỏi lý luận.

Tham khảo

[sửa]