Bước tới nội dung

lonely

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈloʊn.li/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

lonely /ˈloʊn.li/

  1. Vắng vẻ, hiu quạnh.
  2. Cô đơn, cô độc, bơ vơ.
    to feel lonely — cảm thấy cô độc
    to feel lonely for someone — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhớ ai

Tham khảo

[sửa]