longanimity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌlɔŋ.ɡə.ˈnɪ.mə.ti/

Danh từ[sửa]

longanimity (từ hiếm, nghĩa hiếm) /ˌlɔŋ.ɡə.ˈnɪ.mə.ti/

  1. Lòng bao dung, lòng khoan thứ.
  2. Sự chịu đựng, sự nhẫn nại.

Tham khảo[sửa]