loopy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈluː.pi/

Tính từ[sửa]

loopy /ˈluː.pi/

  1. vòng, móc.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) điên rồ.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) láu cá, xỏ lá.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)