loose-box

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈluːs.ˈbɑːks/

Danh từ[sửa]

loose-box /ˈluːs.ˈbɑːks/

  1. Chuồng thả ngựa (không cần phải buộc).

Tham khảo[sửa]