Bước tới nội dung

lopin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɔ.pɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lopin
/lɔ.pɛ̃/
lopins
/lɔ.pɛ̃/

lopin /lɔ.pɛ̃/

  1. Miếng, mảnh (đất).
    Un lopin de terre — một mảnh đất
  2. (Kỹ thuật) Tảng sắt chắp mảnh.

Tham khảo

[sửa]