Bước tới nội dung

loudmouth

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɑʊd.ˌmɑʊθ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

loudmouth /ˈlɑʊd.ˌmɑʊθ/

  1. (Thông tục) Người to mồn, người hay kêu, người hay la.

Tham khảo

[sửa]