Bước tới nội dung

love-nest

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈləv.ˈnɛst/

Danh từ

[sửa]

love-nest /ˈləv.ˈnɛst/

  1. Nơi kín đáo để trai gái ăn nằm.

Tham khảo

[sửa]