Bước tới nội dung

love-token

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈləv.ˈtoʊ.kən/

Danh từ

[sửa]

love-token /ˈləv.ˈtoʊ.kən/

  1. Vật kỷ niệm tình yêu.

Tham khảo

[sửa]