Bước tới nội dung

luông

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tà Mun

[sửa]

Danh từ

[sửa]

luông

  1. củi.

Tham khảo

[sửa]
  • Phan Trần Công (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

luông

  1. to lớn.

Tham khảo

[sửa]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên