luông
Giao diện
Tiếng M'Nông Đông
[sửa]Danh từ
[sửa]luông
- (Rơlơm) củi.
Tham khảo
[sửa]- Blood, Evangeline; Blood, Henry (1972) Vietnam word list (revised): Mnong Rolom. SIL International.
Tiếng Tà Mun
[sửa]Danh từ
luông
- củi.
Tham khảo
- Phan Trần Công (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [luəŋ˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [luəŋ˦]
Tính từ
luông
Tham khảo
Tiếng Tơ Đrá
[sửa]Danh từ
[sửa]luông
- (Didrá) cây.
Tham khảo
[sửa]- Gregerson, Kenneth J. và Smith, Kenneth D. (1973). The development of Todrah register. SIL International.
Thể loại:
- Mục từ tiếng M'Nông Đông
- Danh từ tiếng M'Nông Đông
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Tà Mun
- Danh từ tiếng Tà Mun
- Mục từ tiếng Tà Mun có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Tơ Đrá
- Danh từ tiếng Tơ Đrá