luculent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈluː.kjə.lənt/

Tính từ[sửa]

luculent /ˈluː.kjə.lənt/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Trong sáng, rõ ràng, minh bạch.
  2. sức thuyết phục.

Tham khảo[sửa]