luge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈluːʒ/

Danh từ[sửa]

luge /ˈluːʒ/

  1. Xe trượt băng có một chỗ ngồi.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
luge
/lyʒ/
luges
/lyʒ/

luge gc /lyʒ/

  1. Xe trượt con, xe luy.
  2. (Thể dục thể thao) Môn trượt xe luy.

Tham khảo[sửa]