lumber-room

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈləm.bɜː.ˈruːm/

Danh từ[sửa]

lumber-room /ˈləm.bɜː.ˈruːm/

  1. Buồng chứa những đồ tập tàng; buồng chứa những đồ kềnh càng.

Tham khảo[sửa]