luminescence
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈnɛ.sᵊnts/
Danh từ
[sửa]luminescence /.ˈnɛ.sᵊnts/
Tham khảo
[sửa]- "luminescence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ly.mi.nɛ.sɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
luminescence /ly.mi.nɛ.sɑ̃s/ |
luminescence /ly.mi.nɛ.sɑ̃s/ |
luminescence gc /ly.mi.nɛ.sɑ̃s/
- (Vật lý học) Sự phát quang.
Tham khảo
[sửa]- "luminescence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)