lurid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlʊr.əd/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

lurid /ˈlʊr.əd/

  1. Xanh nhợt, tái mét, bệch bạc.
  2. Ghê gớm, khủng khiếp.
    a lurid tale — một câu chuyện khủng khiếp

Tham khảo[sửa]