lus
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lus | lusa, lusen |
Số nhiều | lus | lusene |
lus gđc
- Chí, chấy, rận.
- Når man ikke er nøye med å vaske seg, kan man få lus.
- Det går som lus på en tjærekost. — Việc tiến hành chậm như rùa.
- Jeg kjenner lusa på gangen. — Tôi biết rõ điều tệ hại sẽ xảy đến.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) lusekjøring gđc: Sự lái xe chậm như rùa.
- (1) luselønn gđc: Tiền lương chết đói.
- (1) bladlus: Rệp lá.
Tham khảo[sửa]
- "lus". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)