lusciously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlə.ʃəs.li/

Phó từ[sửa]

lusciously /ˈlə.ʃəs.li/

  1. Ngọt ngào, thơm ngon.
  2. Khêu gợi, gợi dục.

Tham khảo[sửa]