lustrous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈləs.trəs/

Tính từ[sửa]

lustrous /ˈləs.trəs/

  1. Bóng, láng.
  2. Sáng, rực rỡ, chói lọi, huy hoàng, xán lạn, lộng lẫy.

Tham khảo[sửa]