luxation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌlək.ˈseɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]luxation /ˌlək.ˈseɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "luxation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lyk.sa.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
luxation /lyk.sa.sjɔ̃/ |
luxations /lyk.sa.sjɔ̃/ |
luxation gc /lyk.sa.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "luxation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)