Bước tới nội dung

luxation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌlək.ˈseɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

luxation /ˌlək.ˈseɪ.ʃən/

  1. Sự trật khớp, sự sai khớp.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lyk.sa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
luxation
/lyk.sa.sjɔ̃/
luxations
/lyk.sa.sjɔ̃/

luxation gc /lyk.sa.sjɔ̃/

  1. (Y học) Sự sai khớp.

Tham khảo

[sửa]