lyart

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɑɪ.ɜːt/

Danh từ[sửa]

lyart /ˈlɑɪ.ɜːt/

  1. Cũng lyard.
  2. vạch xám.
  3. Hoa râm (tóc).

Tham khảo[sửa]