lyrique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /li.ʁik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lyrique /li.ʁik/ |
lyriques /li.ʁik/ |
Giống cái | lyrique /li.ʁik/ |
lyriques /li.ʁik/ |
lyrique /li.ʁik/
- Trữ tình.
- Poésie lyrique — thơ trữ tình
- théâtre lyrique — nhà hát nhạc kịch
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
lyrique /li.ʁik/ |
lyriques /li.ʁik/ |
lyrique gđ /li.ʁik/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "lyrique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)