lần mò

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lə̤n˨˩ mɔ̤˨˩ləŋ˧˧˧˧ləŋ˨˩˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lən˧˧˧˧

Định nghĩa[sửa]

lần mò

  1. Tìm kiếm khó khăn.
    Lần mò đâu ra tiền.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]