Bước tới nội dung

màn huỳnh quang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̤ːn˨˩ hwi̤ŋ˨˩ kwaːŋ˧˧maːŋ˧˧ hwin˧˧ kwaːŋ˧˥maːŋ˨˩ hwɨn˨˩ waːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maːn˧˧ hwiŋ˧˧ kwaːŋ˧˥maːn˧˧ hwiŋ˧˧ kwaːŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

màn huỳnh quang

  1. () Màn hiện sóng.