máy điều hòa
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maj˧˥ ɗiə̤w˨˩ hwa̤ː˨˩ | ma̰j˩˧ ɗiəw˧˧ hwaː˧˧ | maj˧˥ ɗiəw˨˩ hwaː˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maj˩˩ ɗiəw˧˧ hwa˧˧ | ma̰j˩˧ ɗiəw˧˧ hwa˧˧ |
Danh từ
[sửa]máy điều hòa
- (khẩu ngữ) máy điều hòa nhiệt độ (nói tắt).
- Sử dụng máy điều hoà làm mát căn phòng.