Bước tới nội dung

mâtin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.tɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mâtin
/ma.tɛ̃/
mâtins
/ma.tɛ̃/

mâtin /ma.tɛ̃/

  1. Chó ngao.
  2. (Thân mật) Người tinh ranh.

Thán từ

[sửa]

mâtin /ma.tɛ̃/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ủa! lạ nhỉ!

Tham khảo

[sửa]