mångata
Giao diện
Xem thêm: manĝata
Tiếng Thụy Điển
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ ghép giữa måne (“trăng”) + gata (“con đường, đường phố”). Nó được biết đến ít nhất là từ năm 1890.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]mångata gc
- Ánh phản chiếu của mặt trăng, trông giống con đường ở trên mặt nước.
Biến cách
[sửa]Biến cách của mångata | ||||
---|---|---|---|---|
Số ít | Số nhiều | |||
Bất định | Xác định | Bất định | Xác định | |
nom. | mångata | mångatan | mångator | mångatorna |
gen. | mångatas | mångatans | mångators | mångatornas |