mécanisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /me.ka.nizm/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
mécanisme
/me.ka.nizm/
mécanismes
/me.ka.nizm/

mécanisme /me.ka.nizm/

  1. Máy móc, bộ máy.
    Mécanisme d’une montre — máy móc đồng hồ
    Mécanisme du corps humain — bộ máy cơ thể người
    Mécanisme économique — bộ máy kinh tế
  2. Cơ chế.
    Mécanismes biologiques — cơ chế sinh học
  3. (Âm nhạc) Tài diễn tấu.
  4. (Triết học) Thuyết cơ giới.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]