Bước tới nội dung

mélasse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mélasse
/me.las/
mélasse
/me.las/

mélasse gc /me.las/

  1. Rỉ đường, nước mật.
  2. (Thông tục) Cảnh bất hạnh, cảnh khốn cùng.
    Tombé dans la mélasse — sa vào cảnh khốn cùng

Tham khảo

[sửa]