mérite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
mérite
/me.ʁit/
mérites
/me.ʁit/

mérite /me.ʁit/

  1. Công lao, công trạng.
    Traiter chacun selon ses mérites — đối xử với mỗi người tùy theo công trạng
  2. Giá trị.
    Le mérite d’une œuvre d’art — giá trị một tác phẩm nghệ thuật
  3. Tài, tài cán.
    Orateur de mérite — diễn giả có tài
    s’attribuer le mérite d’une chose — tự cho là có công trong việc gì
    se faire un mérite d’une chose — lấy làm tự hào về việc gì

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]