mérite
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /me.ʁit/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mérite /me.ʁit/ |
mérites /me.ʁit/ |
mérite gđ /me.ʁit/
- Công lao, công trạng.
- Traiter chacun selon ses mérites — đối xử với mỗi người tùy theo công trạng
- Giá trị.
- Le mérite d’une œuvre d’art — giá trị một tác phẩm nghệ thuật
- Tài, tài cán.
- Orateur de mérite — diễn giả có tài
- s’attribuer le mérite d’une chose — tự cho là có công trong việc gì
- se faire un mérite d’une chose — lấy làm tự hào về việc gì
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "mérite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)