mésaventure
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /me.za.vɑ̃.tyʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mésaventure /me.za.vɑ̃.tyʁ/ |
mésaventures /me.za.vɑ̃.tyʁ/ |
mésaventure gc /me.za.vɑ̃.tyʁ/
Tham khảo
[sửa]- "mésaventure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)