météo
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /me.te.ɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
météo /me.te.ɔ/ |
météo /me.te.ɔ/ |
météo gc /me.te.ɔ/
- Viết tắt của météorologie.
Tính từ
[sửa]météo kđ /me.te.ɔ/
- Viết tắt của météorologique.
- Message météo — bản thông báo khí tượng
Tham khảo
[sửa]- "météo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)