Bước tới nội dung

métrage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /met.ʁaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
métrage
/met.ʁaʒ/
métrages
/met.ʁaʒ/

métrage /met.ʁaʒ/

  1. Sự đo (bằng) mét.
  2. Số (đo bằng) mét.
    court métrage — bộ phim ngắn (khoảng 300 - 600 mét)
    long métrage — bộ phim dài (trên 2500 mét)
    moyen métrage — bộ phim trung bình

Tham khảo

[sửa]