métreur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /met.ʁœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | métreur /met.ʁœʁ/ |
métreur /met.ʁœʁ/ |
Số nhiều | métreur /met.ʁœʁ/ |
métreur /met.ʁœʁ/ |
métreur /met.ʁœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
métreur /met.ʁœʁ/ |
métreur /met.ʁœʁ/ |
métreur gc /met.ʁœʁ/
Tham khảo[sửa]
- "métreur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)