Bước tới nội dung

métreur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /met.ʁœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít métreur
/met.ʁœʁ/
métreur
/met.ʁœʁ/
Số nhiều métreur
/met.ʁœʁ/
métreur
/met.ʁœʁ/

métreur /met.ʁœʁ/

  1. Người đo.
    métreur vérificateur — người đo kiểm (công trình đang tiến hành)

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
métreur
/met.ʁœʁ/
métreur
/met.ʁœʁ/

métreur gc /met.ʁœʁ/

  1. Máy đo phim.

Tham khảo

[sửa]