métrique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /met.ʁik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | métrique /met.ʁik/ |
métriques /met.ʁik/ |
Giống cái | métrique /met.ʁik/ |
métriques /met.ʁik/ |
métrique /met.ʁik/
- (Thuộc) Hệ mét.
- Système métrique — hệ mét
- (Toán học) Metric.
- Géométrie métrique — hình học metric
- (Thơ ca) (thuộc) vận luật.
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
métrique /met.ʁik/ |
métrique /met.ʁik/ |
métrique gc /met.ʁik/
- (Toán học) Metric.
- (Thơ ca) Vận luật học.
Tham khảo[sửa]
- "métrique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)