mølle
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | mølle | mølla, møllen |
Số nhiều | møller | møllene |
mølle gđc
- Cối xay, máy xay. Nhà máy xay.
- Han maler korn ved møllen.
- å få vann på mølla — Có được nhiều lý lẽ, lập luận xác đáng.
- Den som kommer først til mølla, får først malt. — Ai đến trước thì được trước.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) papirmølle: Hệ thống hành chánh rườm rà.
- (0) tredemølle: Việc nhàm chán, đều đều, không thay đổi.
- (0) vindmølle: Máy xay chạy bằng sức gió.
Tham khảo
[sửa]- "mølle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)