Bước tới nội dung

mølle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít mølle mølla, møllen
Số nhiều møller møllene

mølle gđc

  1. Cối xay, máy xay. Nhà máy xay.
    Han maler korn ved møllen.
    å få vann på mølla — Có được nhiều lý lẽ, lập luận xác đáng.
    Den som kommer først til mølla, får først malt. — Ai đến trước thì được trước.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]