Bước tới nội dung

mùn cưa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mṳn˨˩ kɨə˧˧muŋ˧˧ kɨə˧˥muŋ˨˩ kɨə˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mun˧˧ kɨə˧˥mun˧˧ kɨə˧˥˧

Danh từ

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]