Bước tới nội dung

mûrissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /my.ʁis.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mûrissement
/my.ʁis.mɑ̃/
mûrissements
/my.ʁis.mɑ̃/

mûrissement /my.ʁis.mɑ̃/

  1. Sự chín.
    Mûrissement des bananes — sự chín của chuối
  2. (Nghĩa bóng) Sự suy nghĩ chín chắn.
    Mûrissement d’un projet — sự suy nghĩ chín chắn một kế hoạch

Tham khảo

[sửa]