Bước tới nội dung

ma pháp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maː˧˧ faːp˧˥maː˧˥ fa̰ːp˩˧maː˧˧ faːp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maː˧˥ faːp˩˩maː˧˥˧ fa̰ːp˩˧

Danh từ

[sửa]

ma pháp

  1. Như ma thuật.
    Vòng tròn ma pháp.