Bước tới nội dung

macassar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

macassar

  1. Dầu dừa ướp hoàng lan.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.ka.saʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
macassar
/ma.ka.saʁ/
macassar
/ma.ka.saʁ/

macassar /ma.ka.saʁ/

  1. Dầu dừa ướp bằng hoàng lan (để xức tóc) (cũng huile de macassar).
  2. Gỗ mun vân đen.

Tham khảo

[sửa]