Bước tới nội dung

macedonian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmæ.sə.ˈdoʊ.njən/

Danh từ

[sửa]

macedonian /ˌmæ.sə.ˈdoʊ.njən/

  1. (Macedonian) Người Maxêđôni (giữa Nam Tư và Hy Lạp).
  2. (Macedonian) Tiếng Maxêđôni.

Tính từ

[sửa]

macedonian /ˌmæ.sə.ˈdoʊ.njən/

  1. Thuộc về người Maxêđôni.
  2. Thuộc về tiếng Maxêđôni.

Tham khảo

[sửa]